Spring Boot là gì?
Spring Framework Architecture and Runtime Components
Spring Framework Architecture and Runtime Components
1. Introduction to Spring Framework
Lịch sử hình thành của Spring Boot.
Spring Framework và Java EE (nay là Jakarta EE). Spring ra đời vào năm 2003 nhằm giải quyết sự phức tạp của các đặc tả sớm của J2EE. Mặc dù một số người coi Java EE và Jakarta EE, người kế nhiệm hiện đại của nó, là đối thủ cạnh tranh với Spring, nhưng thực tế chúng là bổ trợ cho nhau.
Spring không áp dụng các đặc tả nền tảng của Jakarta EE; thay vào đó, nó tích hợp với các đặc tả cụ thể được lựa chọn từ trong số các đặc tả truyền thống của EE:
Ngoài ra, Spring cũng hỗ trợ Dependency Injection và Common Annotations specifications, và từ phiên bản 6.0, Spring đã được nâng cấp lên mức Jakarta EE 9.
Trong quá trình phát triển, vai trò của Java/Jakarta EE đã thay đổi. Ngày nay, với sự trợ giúp của Spring Boot, ứng dụng được tạo ra một cách thân thiện với DevOps và đám mây, với container Servlet được nhúng và dễ dàng thay đổi. Với Spring Framework 5, một ứng dụng WebFlux thậm chí không sử dụng trực tiếp API Servlet và có thể chạy trên các máy chủ (như Netty) không phải là container Servlet.
Spring tiếp tục đổi mới và phát triển với nhiều dự án khác như Spring Boot, Spring Security, Spring Data, Spring Cloud, Spring Batch, và nhiều dự án khác. Mỗi dự án có kho mã nguồn riêng, hệ thống theo dõi vấn đề và tần suất phát hành riêng.
Phân biệt giữa Spring và Spring Boot
Kiến trúc Spring Boot có 4 lớp:
Lớp này nằm trên cùng của kiến trúc Spring Boot. Nó chịu trách nhiệm: